|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo tà ng
verb to preserve in a museum viện bảo tà ng A museum công tác bảo tà ng museum work viện bảo tà ng lịch sá» The Historical Museum viện bảo tà ng mỹ thuáºt The Fine Arts Museum
| [bảo tà ng] | | | xem viện bảo tà ng | | | Bảo tà ng Hồ Chà Minh cÅ©ng được xem là má»™t Ä‘iểm du lịch hấp dẫn | | Ho Chi Minh Museum is also considered a tourist attraction | | | Bảo tà ng nà y có mở cá»a cho công chúng và o xem hay không? | | Is this museum open to the public? |
|
|
|
|